Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / RUB Đảo
=
24/04/2024 9:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/RUB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,003668 0,003748 1,92%
3 tháng 0,003602 0,003854 1,96%
1 năm 0,003239 0,004263 6,27%
2 năm 0,002255 0,004263 7,99%
3 năm 0,002255 0,006172 12,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rúp Nga

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Rúp Nga (RUB)
1.000 3,6431
5.000 18,215
10.000 36,431
25.000 91,076
50.000 182,15
100.000 364,31
250.000 910,76
500.000 1.821,53
1.000.000 3.643,06
5.000.000 18.215
10.000.000 36.431
25.000.000 91.076
50.000.000 182.153
100.000.000 364.306
500.000.000 1.821.528