Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 0,003668 | ₽ 0,003748 | 1,92% |
3 tháng | ₽ 0,003602 | ₽ 0,003854 | 1,96% |
1 năm | ₽ 0,003239 | ₽ 0,004263 | 6,27% |
2 năm | ₽ 0,002255 | ₽ 0,004263 | 7,99% |
3 năm | ₽ 0,002255 | ₽ 0,006172 | 12,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rúp Nga (RUB) |
₫ 1.000 | ₽ 3,6431 |
₫ 5.000 | ₽ 18,215 |
₫ 10.000 | ₽ 36,431 |
₫ 25.000 | ₽ 91,076 |
₫ 50.000 | ₽ 182,15 |
₫ 100.000 | ₽ 364,31 |
₫ 250.000 | ₽ 910,76 |
₫ 500.000 | ₽ 1.821,53 |
₫ 1.000.000 | ₽ 3.643,06 |
₫ 5.000.000 | ₽ 18.215 |
₫ 10.000.000 | ₽ 36.431 |
₫ 25.000.000 | ₽ 91.076 |
₫ 50.000.000 | ₽ 182.153 |
₫ 100.000.000 | ₽ 364.306 |
₫ 500.000.000 | ₽ 1.821.528 |