Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / SDG Đảo
=
SD
29/03/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 0,02364 SD 0,02438 0,58%
3 tháng SD 0,02364 SD 0,02476 2,12%
1 năm SD 0,02262 SD 0,02564 4,31%
2 năm SD 0,01907 SD 0,02564 23,84%
3 năm SD 0,01642 SD 0,02564 47,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Bảng Sudan (SDG)
100SD 2,4223
500SD 12,112
1.000SD 24,223
2.500SD 60,558
5.000SD 121,12
10.000SD 242,23
25.000SD 605,58
50.000SD 1.211,17
100.000SD 2.422,33
500.000SD 12.112
1.000.000SD 24.223
2.500.000SD 60.558
5.000.000SD 121.117
10.000.000SD 242.233
50.000.000SD 1.211.165