Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 0,02364 | SD 0,02438 | 0,58% |
3 tháng | SD 0,02364 | SD 0,02476 | 2,12% |
1 năm | SD 0,02262 | SD 0,02564 | 4,31% |
2 năm | SD 0,01907 | SD 0,02564 | 23,84% |
3 năm | SD 0,01642 | SD 0,02564 | 47,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Bảng Sudan (SDG) |
₫ 100 | SD 2,4223 |
₫ 500 | SD 12,112 |
₫ 1.000 | SD 24,223 |
₫ 2.500 | SD 60,558 |
₫ 5.000 | SD 121,12 |
₫ 10.000 | SD 242,23 |
₫ 25.000 | SD 605,58 |
₫ 50.000 | SD 1.211,17 |
₫ 100.000 | SD 2.422,33 |
₫ 500.000 | SD 12.112 |
₫ 1.000.000 | SD 24.223 |
₫ 2.500.000 | SD 60.558 |
₫ 5.000.000 | SD 121.117 |
₫ 10.000.000 | SD 242.233 |
₫ 50.000.000 | SD 1.211.165 |