Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / SEK Đảo
=
kr
25/04/2024 9:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,0004227 kr 0,0004340 0,03%
3 tháng kr 0,0004141 kr 0,0004356 1,17%
1 năm kr 0,0004090 kr 0,0004641 2,14%
2 năm kr 0,0004090 kr 0,0004792 1,86%
3 năm kr 0,0003581 kr 0,0004792 17,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Krona Thụy Điển (SEK)
1.000kr 0,4280
5.000kr 2,1399
10.000kr 4,2799
25.000kr 10,700
50.000kr 21,399
100.000kr 42,799
250.000kr 107,00
500.000kr 213,99
1.000.000kr 427,99
5.000.000kr 2.139,95
10.000.000kr 4.279,90
25.000.000kr 10.700
50.000.000kr 21.399
100.000.000kr 42.799
500.000.000kr 213.995