Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0004227 | kr 0,0004340 | 0,03% |
3 tháng | kr 0,0004141 | kr 0,0004356 | 1,17% |
1 năm | kr 0,0004090 | kr 0,0004641 | 2,14% |
2 năm | kr 0,0004090 | kr 0,0004792 | 1,86% |
3 năm | kr 0,0003581 | kr 0,0004792 | 17,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Krona Thụy Điển (SEK) |
₫ 1.000 | kr 0,4280 |
₫ 5.000 | kr 2,1399 |
₫ 10.000 | kr 4,2799 |
₫ 25.000 | kr 10,700 |
₫ 50.000 | kr 21,399 |
₫ 100.000 | kr 42,799 |
₫ 250.000 | kr 107,00 |
₫ 500.000 | kr 213,99 |
₫ 1.000.000 | kr 427,99 |
₫ 5.000.000 | kr 2.139,95 |
₫ 10.000.000 | kr 4.279,90 |
₫ 25.000.000 | kr 10.700 |
₫ 50.000.000 | kr 21.399 |
₫ 100.000.000 | kr 42.799 |
₫ 500.000.000 | kr 213.995 |