Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,00005590 | S$ 0,00005671 | 0,68% |
3 tháng | S$ 0,00005584 | S$ 0,00005751 | 2,60% |
1 năm | S$ 0,00005517 | S$ 0,00006091 | 7,47% |
2 năm | S$ 0,00005517 | S$ 0,00006091 | 5,64% |
3 năm | S$ 0,00005517 | S$ 0,00006091 | 5,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Singapore (SGD) |
₫ 1.000 | S$ 0,05610 |
₫ 5.000 | S$ 0,2805 |
₫ 10.000 | S$ 0,5610 |
₫ 25.000 | S$ 1,4024 |
₫ 50.000 | S$ 2,8048 |
₫ 100.000 | S$ 5,6096 |
₫ 250.000 | S$ 14,024 |
₫ 500.000 | S$ 28,048 |
₫ 1.000.000 | S$ 56,096 |
₫ 5.000.000 | S$ 280,48 |
₫ 10.000.000 | S$ 560,96 |
₫ 25.000.000 | S$ 1.402,40 |
₫ 50.000.000 | S$ 2.804,80 |
₫ 100.000.000 | S$ 5.609,59 |
₫ 500.000.000 | S$ 28.048 |