Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,00005212 | S$ 0,00005308 | 0,97% |
3 tháng | S$ 0,00005212 | S$ 0,00005315 | 1,27% |
1 năm | S$ 0,00005212 | S$ 0,00005613 | 6,57% |
2 năm | S$ 0,00005212 | S$ 0,00006019 | 12,87% |
3 năm | S$ 0,00005212 | S$ 0,00006091 | 11,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Singapore (SGD) |
₫ 1.000 | S$ 0,05252 |
₫ 5.000 | S$ 0,2626 |
₫ 10.000 | S$ 0,5252 |
₫ 25.000 | S$ 1,3131 |
₫ 50.000 | S$ 2,6262 |
₫ 100.000 | S$ 5,2524 |
₫ 250.000 | S$ 13,131 |
₫ 500.000 | S$ 26,262 |
₫ 1.000.000 | S$ 52,524 |
₫ 5.000.000 | S$ 262,62 |
₫ 10.000.000 | S$ 525,24 |
₫ 25.000.000 | S$ 1.313,11 |
₫ 50.000.000 | S$ 2.626,22 |
₫ 100.000.000 | S$ 5.252,44 |
₫ 500.000.000 | S$ 26.262 |