Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,0007531 | L 0,0007811 | 1,68% |
3 tháng | L 0,0007531 | L 0,0007831 | 0,71% |
1 năm | L 0,0007449 | L 0,0008411 | 0,33% |
2 năm | L 0,0006276 | L 0,0008411 | 20,84% |
3 năm | L 0,0005861 | L 0,0008411 | 18,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
₫ 1.000 | L 0,7616 |
₫ 5.000 | L 3,8080 |
₫ 10.000 | L 7,6160 |
₫ 25.000 | L 19,040 |
₫ 50.000 | L 38,080 |
₫ 100.000 | L 76,160 |
₫ 250.000 | L 190,40 |
₫ 500.000 | L 380,80 |
₫ 1.000.000 | L 761,60 |
₫ 5.000.000 | L 3.808,01 |
₫ 10.000.000 | L 7.616,01 |
₫ 25.000.000 | L 19.040 |
₫ 50.000.000 | L 38.080 |
₫ 100.000.000 | L 76.160 |
₫ 500.000.000 | L 380.801 |