Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / THB Đảo
=
฿
23/04/2024 8:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,001447 ฿ 0,001477 1,12%
3 tháng ฿ 0,001437 ฿ 0,001480 0,05%
1 năm ฿ 0,001403 ฿ 0,001522 0,66%
2 năm ฿ 0,001393 ฿ 0,001612 1,92%
3 năm ฿ 0,001347 ฿ 0,001612 6,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Baht Thái (THB)
1.000฿ 1,4540
5.000฿ 7,2702
10.000฿ 14,540
25.000฿ 36,351
50.000฿ 72,702
100.000฿ 145,40
250.000฿ 363,51
500.000฿ 727,02
1.000.000฿ 1.454,04
5.000.000฿ 7.270,22
10.000.000฿ 14.540
25.000.000฿ 36.351
50.000.000฿ 72.702
100.000.000฿ 145.404
500.000.000฿ 727.022