Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,0002662 | TT$ 0,0002751 | 2,48% |
3 tháng | TT$ 0,0002662 | TT$ 0,0002809 | 3,34% |
1 năm | TT$ 0,0002662 | TT$ 0,0002907 | 7,65% |
2 năm | TT$ 0,0002662 | TT$ 0,0002991 | 9,83% |
3 năm | TT$ 0,0002662 | TT$ 0,0003023 | 9,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
₫ 1.000 | TT$ 0,2680 |
₫ 5.000 | TT$ 1,3400 |
₫ 10.000 | TT$ 2,6800 |
₫ 25.000 | TT$ 6,7000 |
₫ 50.000 | TT$ 13,400 |
₫ 100.000 | TT$ 26,800 |
₫ 250.000 | TT$ 67,000 |
₫ 500.000 | TT$ 134,00 |
₫ 1.000.000 | TT$ 268,00 |
₫ 5.000.000 | TT$ 1.340,01 |
₫ 10.000.000 | TT$ 2.680,02 |
₫ 25.000.000 | TT$ 6.700,04 |
₫ 50.000.000 | TT$ 13.400 |
₫ 100.000.000 | TT$ 26.800 |
₫ 500.000.000 | TT$ 134.001 |