Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 0,1017 | TSh 0,1040 | 1,38% |
3 tháng | TSh 0,1017 | TSh 0,1045 | 0,68% |
1 năm | TSh 0,09973 | TSh 0,1055 | 2,02% |
2 năm | TSh 0,09302 | TSh 0,1055 | 0,60% |
3 năm | TSh 0,09302 | TSh 0,1055 | 0,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Shilling Tanzania (TZS) |
₫ 100 | TSh 10,167 |
₫ 500 | TSh 50,833 |
₫ 1.000 | TSh 101,67 |
₫ 2.500 | TSh 254,17 |
₫ 5.000 | TSh 508,33 |
₫ 10.000 | TSh 1.016,67 |
₫ 25.000 | TSh 2.541,67 |
₫ 50.000 | TSh 5.083,34 |
₫ 100.000 | TSh 10.167 |
₫ 500.000 | TSh 50.833 |
₫ 1.000.000 | TSh 101.667 |
₫ 2.500.000 | TSh 254.167 |
₫ 5.000.000 | TSh 508.334 |
₫ 10.000.000 | TSh 1.016.669 |
₫ 50.000.000 | TSh 5.083.344 |