Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / TZS Đảo
=
TSh
18/04/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 0,1017 TSh 0,1040 1,38%
3 tháng TSh 0,1017 TSh 0,1045 0,68%
1 năm TSh 0,09973 TSh 0,1055 2,02%
2 năm TSh 0,09302 TSh 0,1055 0,60%
3 năm TSh 0,09302 TSh 0,1055 0,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Shilling Tanzania (TZS)
100TSh 10,167
500TSh 50,833
1.000TSh 101,67
2.500TSh 254,17
5.000TSh 508,33
10.000TSh 1.016,67
25.000TSh 2.541,67
50.000TSh 5.083,34
100.000TSh 10.167
500.000TSh 50.833
1.000.000TSh 101.667
2.500.000TSh 254.167
5.000.000TSh 508.334
10.000.000TSh 1.016.669
50.000.000TSh 5.083.344