Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 0,1497 | USh 0,1576 | 3,97% |
3 tháng | USh 0,1497 | USh 0,1604 | 2,90% |
1 năm | USh 0,1497 | USh 0,1608 | 5,48% |
2 năm | USh 0,1497 | USh 0,1670 | 1,39% |
3 năm | USh 0,1497 | USh 0,1670 | 4,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Shilling Uganda (UGX) |
₫ 100 | USh 14,976 |
₫ 500 | USh 74,880 |
₫ 1.000 | USh 149,76 |
₫ 2.500 | USh 374,40 |
₫ 5.000 | USh 748,80 |
₫ 10.000 | USh 1.497,60 |
₫ 25.000 | USh 3.744,01 |
₫ 50.000 | USh 7.488,02 |
₫ 100.000 | USh 14.976 |
₫ 500.000 | USh 74.880 |
₫ 1.000.000 | USh 149.760 |
₫ 2.500.000 | USh 374.401 |
₫ 5.000.000 | USh 748.802 |
₫ 10.000.000 | USh 1.497.604 |
₫ 50.000.000 | USh 7.488.021 |