Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / UGX Đảo
=
USh
19/04/2024 3:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 0,1497 USh 0,1576 3,97%
3 tháng USh 0,1497 USh 0,1604 2,90%
1 năm USh 0,1497 USh 0,1608 5,48%
2 năm USh 0,1497 USh 0,1670 1,39%
3 năm USh 0,1497 USh 0,1670 4,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Shilling Uganda (UGX)
100USh 14,976
500USh 74,880
1.000USh 149,76
2.500USh 374,40
5.000USh 748,80
10.000USh 1.497,60
25.000USh 3.744,01
50.000USh 7.488,02
100.000USh 14.976
500.000USh 74.880
1.000.000USh 149.760
2.500.000USh 374.401
5.000.000USh 748.802
10.000.000USh 1.497.604
50.000.000USh 7.488.021