Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,001499 | $U 0,001546 | 0,67% |
3 tháng | $U 0,001499 | $U 0,001609 | 4,69% |
1 năm | $U 0,001499 | $U 0,001667 | 8,74% |
2 năm | $U 0,001499 | $U 0,001815 | 13,29% |
3 năm | $U 0,001499 | $U 0,001973 | 21,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Peso Uruguay (UYU) |
₫ 1.000 | $U 1,5123 |
₫ 5.000 | $U 7,5614 |
₫ 10.000 | $U 15,123 |
₫ 25.000 | $U 37,807 |
₫ 50.000 | $U 75,614 |
₫ 100.000 | $U 151,23 |
₫ 250.000 | $U 378,07 |
₫ 500.000 | $U 756,14 |
₫ 1.000.000 | $U 1.512,28 |
₫ 5.000.000 | $U 7.561,38 |
₫ 10.000.000 | $U 15.123 |
₫ 25.000.000 | $U 37.807 |
₫ 50.000.000 | $U 75.614 |
₫ 100.000.000 | $U 151.228 |
₫ 500.000.000 | $U 756.138 |