Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,4974 | лв 0,5091 | 1,54% |
3 tháng | лв 0,4974 | лв 0,5114 | 0,45% |
1 năm | лв 0,4840 | лв 0,5117 | 3,13% |
2 năm | лв 0,4416 | лв 0,5117 | 1,18% |
3 năm | лв 0,4416 | лв 0,5117 | 9,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Som Uzbekistan (UZS) |
₫ 1 | лв 0,5004 |
₫ 5 | лв 2,5019 |
₫ 10 | лв 5,0038 |
₫ 25 | лв 12,509 |
₫ 50 | лв 25,019 |
₫ 100 | лв 50,038 |
₫ 250 | лв 125,09 |
₫ 500 | лв 250,19 |
₫ 1.000 | лв 500,38 |
₫ 5.000 | лв 2.501,90 |
₫ 10.000 | лв 5.003,80 |
₫ 25.000 | лв 12.509 |
₫ 50.000 | лв 25.019 |
₫ 100.000 | лв 50.038 |
₫ 500.000 | лв 250.190 |