Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / UZS Đảo
=
лв
25/04/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,4974 лв 0,5091 1,54%
3 tháng лв 0,4974 лв 0,5114 0,45%
1 năm лв 0,4840 лв 0,5117 3,13%
2 năm лв 0,4416 лв 0,5117 1,18%
3 năm лв 0,4416 лв 0,5117 9,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Som Uzbekistan (UZS)
1лв 0,5004
5лв 2,5019
10лв 5,0038
25лв 12,509
50лв 25,019
100лв 50,038
250лв 125,09
500лв 250,19
1.000лв 500,38
5.000лв 2.501,90
10.000лв 5.003,80
25.000лв 12.509
50.000лв 25.019
100.000лв 50.038
500.000лв 250.190