Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,001461 | Bs 0,001469 | 0,14% |
3 tháng | Bs 0,001461 | Bs 0,001488 | 1,15% |
1 năm | Bs 0,001039 | Bs 0,001488 | 40,81% |
2 năm | Bs 0,0001907 | Bs 11.332.243.607.923.100.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 667,38% |
3 năm | Bs 0,0001813 | Bs 11.332.243.607.923.100.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Bolivar Venezuela (VES) |
₫ 1.000 | Bs 1,4637 |
₫ 5.000 | Bs 7,3187 |
₫ 10.000 | Bs 14,637 |
₫ 25.000 | Bs 36,594 |
₫ 50.000 | Bs 73,187 |
₫ 100.000 | Bs 146,37 |
₫ 250.000 | Bs 365,94 |
₫ 500.000 | Bs 731,87 |
₫ 1.000.000 | Bs 1.463,74 |
₫ 5.000.000 | Bs 7.318,70 |
₫ 10.000.000 | Bs 14.637 |
₫ 25.000.000 | Bs 36.594 |
₫ 50.000.000 | Bs 73.187 |
₫ 100.000.000 | Bs 146.374 |
₫ 500.000.000 | Bs 731.870 |