Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/XAF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FCFA 0,02419 | FCFA 0,02462 | 1,18% |
3 tháng | FCFA 0,02419 | FCFA 0,02509 | 1,51% |
1 năm | FCFA 0,02419 | FCFA 0,02615 | 5,21% |
2 năm | FCFA 0,02419 | FCFA 0,02886 | 8,64% |
3 năm | FCFA 0,02322 | FCFA 0,02886 | 1,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và CFA franc Trung Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | CFA franc Trung Phi (XAF) |
₫ 100 | FCFA 2,4204 |
₫ 500 | FCFA 12,102 |
₫ 1.000 | FCFA 24,204 |
₫ 2.500 | FCFA 60,509 |
₫ 5.000 | FCFA 121,02 |
₫ 10.000 | FCFA 242,04 |
₫ 25.000 | FCFA 605,09 |
₫ 50.000 | FCFA 1.210,18 |
₫ 100.000 | FCFA 2.420,36 |
₫ 500.000 | FCFA 12.102 |
₫ 1.000.000 | FCFA 24.204 |
₫ 2.500.000 | FCFA 60.509 |
₫ 5.000.000 | FCFA 121.018 |
₫ 10.000.000 | FCFA 242.036 |
₫ 50.000.000 | FCFA 1.210.179 |