Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 0,02412 | CFA 0,02462 | 1,09% |
3 tháng | CFA 0,02412 | CFA 0,02509 | 1,71% |
1 năm | CFA 0,02412 | CFA 0,02615 | 4,66% |
2 năm | CFA 0,02412 | CFA 0,02886 | 9,68% |
3 năm | CFA 0,02322 | CFA 0,02886 | 2,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
₫ 100 | CFA 2,4052 |
₫ 500 | CFA 12,026 |
₫ 1.000 | CFA 24,052 |
₫ 2.500 | CFA 60,130 |
₫ 5.000 | CFA 120,26 |
₫ 10.000 | CFA 240,52 |
₫ 25.000 | CFA 601,30 |
₫ 50.000 | CFA 1.202,60 |
₫ 100.000 | CFA 2.405,21 |
₫ 500.000 | CFA 12.026 |
₫ 1.000.000 | CFA 24.052 |
₫ 2.500.000 | CFA 60.130 |
₫ 5.000.000 | CFA 120.260 |
₫ 10.000.000 | CFA 240.521 |
₫ 50.000.000 | CFA 1.202.605 |