Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / XOF Đảo
=
CFA
25/04/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 0,02412 CFA 0,02462 1,09%
3 tháng CFA 0,02412 CFA 0,02509 1,71%
1 năm CFA 0,02412 CFA 0,02615 4,66%
2 năm CFA 0,02412 CFA 0,02886 9,68%
3 năm CFA 0,02322 CFA 0,02886 2,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)CFA franc Tây Phi (XOF)
100CFA 2,4052
500CFA 12,026
1.000CFA 24,052
2.500CFA 60,130
5.000CFA 120,26
10.000CFA 240,52
25.000CFA 601,30
50.000CFA 1.202,60
100.000CFA 2.405,21
500.000CFA 12.026
1.000.000CFA 24.052
2.500.000CFA 60.130
5.000.000CFA 120.260
10.000.000CFA 240.521
50.000.000CFA 1.202.605