Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 0,01010 | YER 0,01016 | 0,58% |
3 tháng | YER 0,01010 | YER 0,01031 | 2,07% |
1 năm | YER 0,01010 | YER 0,01068 | 5,26% |
2 năm | YER 0,01006 | YER 0,01102 | 7,21% |
3 năm | YER 0,01006 | YER 0,01115 | 6,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rial Yemen (YER) |
₫ 100 | YER 1,0097 |
₫ 500 | YER 5,0483 |
₫ 1.000 | YER 10,097 |
₫ 2.500 | YER 25,242 |
₫ 5.000 | YER 50,483 |
₫ 10.000 | YER 100,97 |
₫ 25.000 | YER 252,42 |
₫ 50.000 | YER 504,83 |
₫ 100.000 | YER 1.009,66 |
₫ 500.000 | YER 5.048,31 |
₫ 1.000.000 | YER 10.097 |
₫ 2.500.000 | YER 25.242 |
₫ 5.000.000 | YER 50.483 |
₫ 10.000.000 | YER 100.966 |
₫ 50.000.000 | YER 504.831 |