Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,0007533 | R 0,0007799 | 1,65% |
3 tháng | R 0,0007533 | R 0,0007841 | 0,55% |
1 năm | R 0,0007393 | R 0,0008420 | 0,49% |
2 năm | R 0,0006325 | R 0,0008420 | 19,89% |
3 năm | R 0,0005874 | R 0,0008420 | 18,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rand Nam Phi (ZAR) |
₫ 1.000 | R 0,7636 |
₫ 5.000 | R 3,8181 |
₫ 10.000 | R 7,6362 |
₫ 25.000 | R 19,091 |
₫ 50.000 | R 38,181 |
₫ 100.000 | R 76,362 |
₫ 250.000 | R 190,91 |
₫ 500.000 | R 381,81 |
₫ 1.000.000 | R 763,62 |
₫ 5.000.000 | R 3.818,10 |
₫ 10.000.000 | R 7.636,21 |
₫ 25.000.000 | R 19.091 |
₫ 50.000.000 | R 38.181 |
₫ 100.000.000 | R 76.362 |
₫ 500.000.000 | R 381.810 |