Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / BIF Đảo
AED
=
FBu
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 777,94 FBu 781,56 0,30%
3 tháng FBu 772,46 FBu 784,61 0,42%
1 năm FBu 565,04 FBu 784,61 38,27%
2 năm FBu 552,04 FBu 784,61 40,04%
3 năm FBu 530,68 FBu 784,61 46,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Franc Burundi (BIF)
AED 1FBu 781,48
AED 5FBu 3.907,42
AED 10FBu 7.814,84
AED 25FBu 19.537
AED 50FBu 39.074
AED 100FBu 78.148
AED 250FBu 195.371
AED 500FBu 390.742
AED 1.000FBu 781.484
AED 5.000FBu 3.907.420
AED 10.000FBu 7.814.840
AED 25.000FBu 19.537.099
AED 50.000FBu 39.074.199
AED 100.000FBu 78.148.397
AED 500.000FBu 390.741.987