VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay
select currency
₫
x
Đơn vị tiền tệ
Từ VND
Biến động
Sang VND
VND/USD
Đô la Mỹ
0,00004025
0,00%
24.845
(USD/VND)
VND/EUR
Euro
0,00003669
0,12%
27.258
(EUR/VND)
VND/AUD
Đô la Úc
0,00005974
0,06%
16.740
(AUD/VND)
VND/CAD
Đô la Canada
0,00005498
0,13%
18.190
(CAD/VND)
VND/JPY
Yên Nhật
0,005968
0,27%
167,55
(JPY/VND)
VND/KHR
Riel Campuchia
0,1638
0,19%
6,1044
(KHR/VND)
VND/LAK
Kíp Lào
0,8888
1,28%
1,1251
(LAK/VND)
VND/MYR
Ringgit Malaysia
0,0001725
0,00%
5.796,04
(MYR/VND)
VND/THB
Baht Thái
0,001352
0,40%
739,61
(THB/VND)
VND/PHP
Peso Philippines
0,002289
0,02%
436,95
(PHP/VND)
VND/SGD
Đô la Singapore
0,00005252
0,14%
19.042
(SGD/VND)
VND/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
0,0002842
0,11%
3.519,03
(CNY/VND)
VND/HKD
Đô la Hồng Kông
0,0003129
0,00%
3.195,74
(HKD/VND)
VND/TWD
Tân Đài tệ
0,001297
0,09%
770,71
(TWD/VND)
VND/KRW
Won Hàn Quốc
0,05425
0,05%
18,432
(KRW/VND)
VND/IDR
Rupiah Indonesia
0,6304
0,09%
1,5863
(IDR/VND)
08/10/2024 5:55
CH
(UTC)
VND
Toàn bộ đơn vị tiền tệ
Quy đổi tiền tệ
Số lượng
Từ
₫
x
swap
swap
Sang
US$
x
Convert
08/10/2024 5:55
CH
(UTC)
Thêm vào trang
Tùy chỉnh trang
Thêm
bộ quy đổi tiền tệ
hoặc
bảng tỷ giá ngoại tệ
vào trang web hoặc blog của bạn ngay hôm nay.
Kim loại quý
Giá Vàng
Giá Bạc
Giá Bạch kim
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan