Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,5446 | BZ$ 0,5446 | 0,00% |
3 tháng | BZ$ 0,5446 | BZ$ 0,5446 | 0,00% |
1 năm | BZ$ 0,5446 | BZ$ 0,5446 | 0,00% |
2 năm | BZ$ 0,5444 | BZ$ 0,5554 | 1,20% |
3 năm | BZ$ 0,5401 | BZ$ 0,5573 | 0,009% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Đô la Belize (BZD) |
AED 1 | BZ$ 0,5446 |
AED 5 | BZ$ 2,7229 |
AED 10 | BZ$ 5,4459 |
AED 25 | BZ$ 13,615 |
AED 50 | BZ$ 27,229 |
AED 100 | BZ$ 54,459 |
AED 250 | BZ$ 136,15 |
AED 500 | BZ$ 272,29 |
AED 1.000 | BZ$ 544,59 |
AED 5.000 | BZ$ 2.722,94 |
AED 10.000 | BZ$ 5.445,88 |
AED 25.000 | BZ$ 13.615 |
AED 50.000 | BZ$ 27.229 |
AED 100.000 | BZ$ 54.459 |
AED 500.000 | BZ$ 272.294 |