Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / ILS Đảo
د.إ
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,9969 1,0370 4,02%
3 tháng 0,9696 1,0370 3,19%
1 năm 0,9683 1,1103 4,63%
2 năm 0,8818 1,1103 14,69%
3 năm 0,8375 1,1103 17,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Shekel Israel mới (ILS)
د.إ 1 1,0416
د.إ 5 5,2080
د.إ 10 10,416
د.إ 25 26,040
د.إ 50 52,080
د.إ 100 104,16
د.إ 250 260,40
د.إ 500 520,80
د.إ 1.000 1.041,61
د.إ 5.000 5.208,04
د.إ 10.000 10.416
د.إ 25.000 26.040
د.إ 50.000 52.080
د.إ 100.000 104.161
د.إ 500.000 520.804