Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / IRR Đảo
AED
=
IRR
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 11.447 IRR 11.504 0,09%
3 tháng IRR 11.445 IRR 11.504 0,06%
1 năm IRR 11.439 IRR 11.532 0,47%
2 năm IRR 11.259 IRR 11.902 0,65%
3 năm IRR 11.259 IRR 11.902 0,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Rial Iran (IRR)
AED 1IRR 11.453
AED 5IRR 57.267
AED 10IRR 114.534
AED 25IRR 286.334
AED 50IRR 572.668
AED 100IRR 1.145.337
AED 250IRR 2.863.342
AED 500IRR 5.726.685
AED 1.000IRR 11.453.369
AED 5.000IRR 57.266.846
AED 10.000IRR 114.533.692
AED 25.000IRR 286.334.230
AED 50.000IRR 572.668.461
AED 100.000IRR 1.145.336.922
AED 500.000IRR 5.726.684.609