Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / AED Đảo
L
=
AED
13/05/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,03849 AED 0,03935 1,57%
3 tháng AED 0,03788 AED 0,03935 3,25%
1 năm AED 0,03508 AED 0,04073 8,02%
2 năm AED 0,03025 AED 0,04073 22,41%
3 năm AED 0,03025 AED 0,04073 8,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
L 100AED 3,9332
L 500AED 19,666
L 1.000AED 39,332
L 2.500AED 98,331
L 5.000AED 196,66
L 10.000AED 393,32
L 25.000AED 983,31
L 50.000AED 1.966,62
L 100.000AED 3.933,25
L 500.000AED 19.666
L 1.000.000AED 39.332
L 2.500.000AED 98.331
L 5.000.000AED 196.662
L 10.000.000AED 393.325
L 50.000.000AED 1.966.623