Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / AZN Đảo
L
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01782 0,01822 1,57%
3 tháng 0,01753 0,01822 3,25%
1 năm 0,01624 0,01885 8,01%
2 năm 0,01400 0,01885 22,41%
3 năm 0,01400 0,01885 8,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Manat Azerbaijan (AZN)
L 100 1,8215
L 500 9,1077
L 1.000 18,215
L 2.500 45,538
L 5.000 91,077
L 10.000 182,15
L 25.000 455,38
L 50.000 910,77
L 100.000 1.821,53
L 500.000 9.107,67
L 1.000.000 18.215
L 2.500.000 45.538
L 5.000.000 91.077
L 10.000.000 182.153
L 50.000.000 910.767