Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,01782 | ₼ 0,01822 | 1,57% |
3 tháng | ₼ 0,01753 | ₼ 0,01822 | 3,25% |
1 năm | ₼ 0,01624 | ₼ 0,01885 | 8,01% |
2 năm | ₼ 0,01400 | ₼ 0,01885 | 22,41% |
3 năm | ₼ 0,01400 | ₼ 0,01885 | 8,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Manat Azerbaijan (AZN) |
L 100 | ₼ 1,8215 |
L 500 | ₼ 9,1077 |
L 1.000 | ₼ 18,215 |
L 2.500 | ₼ 45,538 |
L 5.000 | ₼ 91,077 |
L 10.000 | ₼ 182,15 |
L 25.000 | ₼ 455,38 |
L 50.000 | ₼ 910,77 |
L 100.000 | ₼ 1.821,53 |
L 500.000 | ₼ 9.107,67 |
L 1.000.000 | ₼ 18.215 |
L 2.500.000 | ₼ 45.538 |
L 5.000.000 | ₼ 91.077 |
L 10.000.000 | ₼ 182.153 |
L 50.000.000 | ₼ 910.767 |