Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / BOB Đảo
L
=
Bs
13/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,07262 Bs 0,07420 1,60%
3 tháng Bs 0,07138 Bs 0,07420 3,15%
1 năm Bs 0,06614 Bs 0,07666 7,96%
2 năm Bs 0,05686 Bs 0,07666 23,08%
3 năm Bs 0,05686 Bs 0,07666 8,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Boliviano Bolivia (BOB)
L 100Bs 7,4217
L 500Bs 37,109
L 1.000Bs 74,217
L 2.500Bs 185,54
L 5.000Bs 371,09
L 10.000Bs 742,17
L 25.000Bs 1.855,43
L 50.000Bs 3.710,85
L 100.000Bs 7.421,70
L 500.000Bs 37.109
L 1.000.000Bs 74.217
L 2.500.000Bs 185.543
L 5.000.000Bs 371.085
L 10.000.000Bs 742.170
L 50.000.000Bs 3.710.851