Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / BYN Đảo
L
=
Br
13/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,03417 Br 0,03482 0,29%
3 tháng Br 0,03347 Br 0,03482 2,84%
1 năm Br 0,02409 Br 0,03482 38,64%
2 năm Br 0,02083 Br 0,03482 17,46%
3 năm Br 0,02083 Br 0,03482 38,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Rúp Belarus (BYN)
L 100Br 3,4975
L 500Br 17,488
L 1.000Br 34,975
L 2.500Br 87,438
L 5.000Br 174,88
L 10.000Br 349,75
L 25.000Br 874,38
L 50.000Br 1.748,76
L 100.000Br 3.497,51
L 500.000Br 17.488
L 1.000.000Br 34.975
L 2.500.000Br 87.438
L 5.000.000Br 174.876
L 10.000.000Br 349.751
L 50.000.000Br 1.748.755