Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 5,2368 | ₡ 5,4809 | 1,75% |
3 tháng | ₡ 5,2368 | ₡ 5,4809 | 2,03% |
1 năm | ₡ 5,0953 | ₡ 5,9842 | 2,87% |
2 năm | ₡ 5,0135 | ₡ 6,1314 | 6,85% |
3 năm | ₡ 5,0135 | ₡ 6,1495 | 10,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Colon Costa Rica (CRC) |
L 1 | ₡ 5,4911 |
L 5 | ₡ 27,456 |
L 10 | ₡ 54,911 |
L 25 | ₡ 137,28 |
L 50 | ₡ 274,56 |
L 100 | ₡ 549,11 |
L 250 | ₡ 1.372,78 |
L 500 | ₡ 2.745,55 |
L 1.000 | ₡ 5.491,10 |
L 5.000 | ₡ 27.456 |
L 10.000 | ₡ 54.911 |
L 25.000 | ₡ 137.278 |
L 50.000 | ₡ 274.555 |
L 100.000 | ₡ 549.110 |
L 500.000 | ₡ 2.745.551 |