Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / DJF Đảo
L
=
Fdj
13/05/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 1,8628 Fdj 1,9045 1,80%
3 tháng Fdj 1,8331 Fdj 1,9045 3,83%
1 năm Fdj 1,6976 Fdj 1,9711 9,48%
2 năm Fdj 1,4637 Fdj 1,9711 23,71%
3 năm Fdj 1,4637 Fdj 1,9711 8,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Franc Djibouti (DJF)
L 1Fdj 1,9071
L 5Fdj 9,5356
L 10Fdj 19,071
L 25Fdj 47,678
L 50Fdj 95,356
L 100Fdj 190,71
L 250Fdj 476,78
L 500Fdj 953,56
L 1.000Fdj 1.907,12
L 5.000Fdj 9.535,61
L 10.000Fdj 19.071
L 25.000Fdj 47.678
L 50.000Fdj 95.356
L 100.000Fdj 190.712
L 500.000Fdj 953.561