Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,7122 | D 0,7263 | 1,72% |
3 tháng | D 0,6983 | D 0,7263 | 3,94% |
1 năm | D 0,5698 | D 0,7263 | 23,97% |
2 năm | D 0,4537 | D 0,7263 | 56,13% |
3 năm | D 0,4537 | D 0,7263 | 43,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Dalasi Gambia (GMD) |
L 1 | D 0,7272 |
L 5 | D 3,6362 |
L 10 | D 7,2723 |
L 25 | D 18,181 |
L 50 | D 36,362 |
L 100 | D 72,723 |
L 250 | D 181,81 |
L 500 | D 363,62 |
L 1.000 | D 727,23 |
L 5.000 | D 3.636,16 |
L 10.000 | D 7.272,32 |
L 25.000 | D 18.181 |
L 50.000 | D 36.362 |
L 100.000 | D 72.723 |
L 500.000 | D 363.616 |