Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / HRK Đảo
L
=
kn
13/05/2024 4:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,07398 kn 0,07508 0,63%
3 tháng kn 0,07223 kn 0,07508 3,07%
1 năm kn 0,06655 kn 0,07508 10,46%
2 năm kn 0,06227 kn 0,07508 19,90%
3 năm kn 0,05943 kn 0,07508 21,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Kuna Croatia (HRK)
L 100kn 7,4885
L 500kn 37,442
L 1.000kn 74,885
L 2.500kn 187,21
L 5.000kn 374,42
L 10.000kn 748,85
L 25.000kn 1.872,11
L 50.000kn 3.744,23
L 100.000kn 7.488,45
L 500.000kn 37.442
L 1.000.000kn 74.885
L 2.500.000kn 187.211
L 5.000.000kn 374.423
L 10.000.000kn 748.845
L 50.000.000kn 3.744.227