Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,007431 | JD 0,007598 | 1,57% |
3 tháng | JD 0,007313 | JD 0,007598 | 3,25% |
1 năm | JD 0,006772 | JD 0,007863 | 8,02% |
2 năm | JD 0,005839 | JD 0,007863 | 22,41% |
3 năm | JD 0,005839 | JD 0,007863 | 8,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Dinar Jordan (JOD) |
L 1.000 | JD 7,5969 |
L 5.000 | JD 37,984 |
L 10.000 | JD 75,969 |
L 25.000 | JD 189,92 |
L 50.000 | JD 379,84 |
L 100.000 | JD 759,69 |
L 250.000 | JD 1.899,22 |
L 500.000 | JD 3.798,44 |
L 1.000.000 | JD 7.596,87 |
L 5.000.000 | JD 37.984 |
L 10.000.000 | JD 75.969 |
L 25.000.000 | JD 189.922 |
L 50.000.000 | JD 379.844 |
L 100.000.000 | JD 759.687 |
L 500.000.000 | JD 3.798.437 |