Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,003230 | KD 0,003295 | 1,66% |
3 tháng | KD 0,003180 | KD 0,003295 | 3,57% |
1 năm | KD 0,002934 | KD 0,003404 | 9,71% |
2 năm | KD 0,002560 | KD 0,003404 | 23,99% |
3 năm | KD 0,002560 | KD 0,003404 | 10,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Dinar Kuwait (KWD) |
L 1.000 | KD 3,2938 |
L 5.000 | KD 16,469 |
L 10.000 | KD 32,938 |
L 25.000 | KD 82,345 |
L 50.000 | KD 164,69 |
L 100.000 | KD 329,38 |
L 250.000 | KD 823,45 |
L 500.000 | KD 1.646,90 |
L 1.000.000 | KD 3.293,80 |
L 5.000.000 | KD 16.469 |
L 10.000.000 | KD 32.938 |
L 25.000.000 | KD 82.345 |
L 50.000.000 | KD 164.690 |
L 100.000.000 | KD 329.380 |
L 500.000.000 | KD 1.646.902 |