Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / KWD Đảo
L
=
KD
13/05/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,003230 KD 0,003295 1,66%
3 tháng KD 0,003180 KD 0,003295 3,57%
1 năm KD 0,002934 KD 0,003404 9,71%
2 năm KD 0,002560 KD 0,003404 23,99%
3 năm KD 0,002560 KD 0,003404 10,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Dinar Kuwait (KWD)
L 1.000KD 3,2938
L 5.000KD 16,469
L 10.000KD 32,938
L 25.000KD 82,345
L 50.000KD 164,69
L 100.000KD 329,38
L 250.000KD 823,45
L 500.000KD 1.646,90
L 1.000.000KD 3.293,80
L 5.000.000KD 16.469
L 10.000.000KD 32.938
L 25.000.000KD 82.345
L 50.000.000KD 164.690
L 100.000.000KD 329.380
L 500.000.000KD 1.646.902