Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / LAK Đảo
L
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 222,34 228,42 1,93%
3 tháng 215,04 228,42 5,53%
1 năm 167,58 228,42 30,71%
2 năm 110,65 228,42 103,82%
3 năm 91,490 228,42 144,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Kíp Lào (LAK)
L 1 228,64
L 5 1.143,19
L 10 2.286,37
L 25 5.715,93
L 50 11.432
L 100 22.864
L 250 57.159
L 500 114.319
L 1.000 228.637
L 5.000 1.143.186
L 10.000 2.286.372
L 25.000 5.715.929
L 50.000 11.431.859
L 100.000 22.863.717
L 500.000 114.318.586