Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 15,801 | LL 16,154 | 1,80% |
3 tháng | LL 15,549 | LL 16,154 | 3,83% |
1 năm | LL 14,400 | LL 16,719 | 9,48% |
2 năm | LL 12,416 | LL 16,719 | 23,71% |
3 năm | LL 12,416 | LL 16,719 | 8,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Bảng Liban (LBP) |
L 1 | LL 16,177 |
L 5 | LL 80,885 |
L 10 | LL 161,77 |
L 25 | LL 404,42 |
L 50 | LL 808,85 |
L 100 | LL 1.617,70 |
L 250 | LL 4.044,24 |
L 500 | LL 8.088,49 |
L 1.000 | LL 16.177 |
L 5.000 | LL 80.885 |
L 10.000 | LL 161.770 |
L 25.000 | LL 404.424 |
L 50.000 | LL 808.849 |
L 100.000 | LL 1.617.697 |
L 500.000 | LL 8.088.486 |