Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / LBP Đảo
L
=
LL
13/05/2024 5:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 15,801 LL 16,154 1,80%
3 tháng LL 15,549 LL 16,154 3,83%
1 năm LL 14,400 LL 16,719 9,48%
2 năm LL 12,416 LL 16,719 23,71%
3 năm LL 12,416 LL 16,719 8,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Bảng Liban (LBP)
L 1LL 16,177
L 5LL 80,885
L 10LL 161,77
L 25LL 404,42
L 50LL 808,85
L 100LL 1.617,70
L 250LL 4.044,24
L 500LL 8.088,49
L 1.000LL 16.177
L 5.000LL 80.885
L 10.000LL 161.770
L 25.000LL 404.424
L 50.000LL 808.849
L 100.000LL 1.617.697
L 500.000LL 8.088.486