Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,03880 | S/ 0,04016 | 1,82% |
3 tháng | S/ 0,03840 | S/ 0,04016 | 1,48% |
1 năm | S/ 0,03518 | S/ 0,04042 | 9,93% |
2 năm | S/ 0,03241 | S/ 0,04042 | 21,70% |
3 năm | S/ 0,03197 | S/ 0,04042 | 7,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Nuevo sol Peru (PEN) |
L 100 | S/ 3,9621 |
L 500 | S/ 19,811 |
L 1.000 | S/ 39,621 |
L 2.500 | S/ 99,053 |
L 5.000 | S/ 198,11 |
L 10.000 | S/ 396,21 |
L 25.000 | S/ 990,53 |
L 50.000 | S/ 1.981,06 |
L 100.000 | S/ 3.962,11 |
L 500.000 | S/ 19.811 |
L 1.000.000 | S/ 39.621 |
L 2.500.000 | S/ 99.053 |
L 5.000.000 | S/ 198.106 |
L 10.000.000 | S/ 396.211 |
L 50.000.000 | S/ 1.981.055 |