Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,4043 | $U 0,4117 | 1,41% |
3 tháng | $U 0,3917 | $U 0,4117 | 1,61% |
1 năm | $U 0,3686 | $U 0,4223 | 6,83% |
2 năm | $U 0,3363 | $U 0,4223 | 12,56% |
3 năm | $U 0,3363 | $U 0,4393 | 5,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Peso Uruguay (UYU) |
L 10 | $U 4,1199 |
L 50 | $U 20,600 |
L 100 | $U 41,199 |
L 250 | $U 103,00 |
L 500 | $U 206,00 |
L 1.000 | $U 411,99 |
L 2.500 | $U 1.029,98 |
L 5.000 | $U 2.059,97 |
L 10.000 | $U 4.119,93 |
L 50.000 | $U 20.600 |
L 100.000 | $U 41.199 |
L 250.000 | $U 102.998 |
L 500.000 | $U 205.997 |
L 1.000.000 | $U 411.993 |
L 5.000.000 | $U 2.059.967 |