Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / ZAR Đảo
L
=
R
13/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 0,1968 R 0,2035 1,32%
3 tháng R 0,1956 R 0,2035 0,38%
1 năm R 0,1827 R 0,2035 5,67%
2 năm R 0,1364 R 0,2035 39,80%
3 năm R 0,1295 R 0,2035 41,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Rand Nam Phi (ZAR)
L 100R 19,709
L 500R 98,543
L 1.000R 197,09
L 2.500R 492,72
L 5.000R 985,43
L 10.000R 1.970,87
L 25.000R 4.927,17
L 50.000R 9.854,34
L 100.000R 19.709
L 500.000R 98.543
L 1.000.000R 197.087
L 2.500.000R 492.717
L 5.000.000R 985.434
L 10.000.000R 1.970.867
L 50.000.000R 9.854.337