Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,1968 | R 0,2035 | 1,32% |
3 tháng | R 0,1956 | R 0,2035 | 0,38% |
1 năm | R 0,1827 | R 0,2035 | 5,67% |
2 năm | R 0,1364 | R 0,2035 | 39,80% |
3 năm | R 0,1295 | R 0,2035 | 41,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Rand Nam Phi (ZAR) |
L 100 | R 19,709 |
L 500 | R 98,543 |
L 1.000 | R 197,09 |
L 2.500 | R 492,72 |
L 5.000 | R 985,43 |
L 10.000 | R 1.970,87 |
L 25.000 | R 4.927,17 |
L 50.000 | R 9.854,34 |
L 100.000 | R 19.709 |
L 500.000 | R 98.543 |
L 1.000.000 | R 197.087 |
L 2.500.000 | R 492.717 |
L 5.000.000 | R 985.434 |
L 10.000.000 | R 1.970.867 |
L 50.000.000 | R 9.854.337 |