Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / BYN Đảo
դր
=
Br
15/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,008215 Br 0,008399 1,94%
3 tháng Br 0,007988 Br 0,008424 4,67%
1 năm Br 0,006227 Br 0,008424 28,67%
2 năm Br 0,006047 Br 0,008424 12,27%
3 năm Br 0,004786 Br 0,008424 73,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Rúp Belarus (BYN)
դր 1.000Br 8,3425
դր 5.000Br 41,712
դր 10.000Br 83,425
դր 25.000Br 208,56
դր 50.000Br 417,12
դր 100.000Br 834,25
դր 250.000Br 2.085,62
դր 500.000Br 4.171,24
դր 1.000.000Br 8.342,48
դր 5.000.000Br 41.712
դր 10.000.000Br 83.425
դր 25.000.000Br 208.562
դր 50.000.000Br 417.124
դր 100.000.000Br 834.248
դր 500.000.000Br 4.171.242