Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / FJD Đảo
դր
=
FJ$
15/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,005719 FJ$ 0,005888 1,29%
3 tháng FJ$ 0,005489 FJ$ 0,005888 4,46%
1 năm FJ$ 0,005308 FJ$ 0,005917 1,91%
2 năm FJ$ 0,004703 FJ$ 0,005917 17,97%
3 năm FJ$ 0,003816 FJ$ 0,005917 48,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Đô la Fiji (FJD)
դր 1.000FJ$ 5,7876
դր 5.000FJ$ 28,938
դր 10.000FJ$ 57,876
դր 25.000FJ$ 144,69
դր 50.000FJ$ 289,38
դր 100.000FJ$ 578,76
դր 250.000FJ$ 1.446,89
դր 500.000FJ$ 2.893,78
դր 1.000.000FJ$ 5.787,57
դր 5.000.000FJ$ 28.938
դր 10.000.000FJ$ 57.876
դր 25.000.000FJ$ 144.689
դր 50.000.000FJ$ 289.378
դր 100.000.000FJ$ 578.757
դր 500.000.000FJ$ 2.893.784