Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / GTQ Đảo
դր
=
Q
15/05/2024 3:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,01954 Q 0,02011 1,92%
3 tháng Q 0,01920 Q 0,02016 4,07%
1 năm Q 0,01829 Q 0,02054 0,39%
2 năm Q 0,01675 Q 0,02054 17,77%
3 năm Q 0,01477 Q 0,02054 35,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Quetzal Guatemala (GTQ)
դր 100Q 2,0081
դր 500Q 10,040
դր 1.000Q 20,081
դր 2.500Q 50,202
դր 5.000Q 100,40
դր 10.000Q 200,81
դր 25.000Q 502,02
դր 50.000Q 1.004,05
դր 100.000Q 2.008,10
դր 500.000Q 10.040
դր 1.000.000Q 20.081
դր 2.500.000Q 50.202
դր 5.000.000Q 100.405
դր 10.000.000Q 200.810
դր 50.000.000Q 1.004.048