Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / HRK Đảo
դր
=
kn
15/05/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,01780 kn 0,01814 0,87%
3 tháng kn 0,01707 kn 0,01814 4,04%
1 năm kn 0,01667 kn 0,01847 1,28%
2 năm kn 0,01541 kn 0,01947 12,26%
3 năm kn 0,01178 kn 0,01947 51,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Kuna Croatia (HRK)
դր 100kn 1,7993
դր 500kn 8,9967
դր 1.000kn 17,993
դր 2.500kn 44,983
դր 5.000kn 89,967
դր 10.000kn 179,93
դր 25.000kn 449,83
դր 50.000kn 899,67
դր 100.000kn 1.799,33
դր 500.000kn 8.996,66
դր 1.000.000kn 17.993
դր 2.500.000kn 44.983
դր 5.000.000kn 89.967
դր 10.000.000kn 179.933
դր 50.000.000kn 899.666