Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / INR Đảo
դր
=
15/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2100 0,2161 2,80%
3 tháng 0,2036 0,2161 5,28%
1 năm 0,1943 0,2170 1,73%
2 năm 0,1695 0,2170 24,74%
3 năm 0,1389 0,2170 53,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Rupee Ấn Độ (INR)
դր 100 21,520
դր 500 107,60
դր 1.000 215,20
դր 2.500 537,99
դր 5.000 1.075,98
դր 10.000 2.151,96
դր 25.000 5.379,91
դր 50.000 10.760
դր 100.000 21.520
դր 500.000 107.598
դր 1.000.000 215.196
դր 2.500.000 537.991
դր 5.000.000 1.075.982
դր 10.000.000 2.151.964
դր 50.000.000 10.759.822