Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / IRR Đảo
դր
=
IRR
15/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 105,64 IRR 108,89 2,94%
3 tháng IRR 103,17 IRR 108,89 4,77%
1 năm IRR 98,668 IRR 110,30 0,25%
2 năm IRR 92,532 IRR 112,15 15,64%
3 năm IRR 80,407 IRR 112,15 34,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Rial Iran (IRR)
դր 1IRR 108,53
դր 5IRR 542,65
դր 10IRR 1.085,31
դր 25IRR 2.713,27
դր 50IRR 5.426,54
դր 100IRR 10.853
դր 250IRR 27.133
դր 500IRR 54.265
դր 1.000IRR 108.531
դր 5.000IRR 542.654
դր 10.000IRR 1.085.308
դր 25.000IRR 2.713.269
դր 50.000IRR 5.426.539
դր 100.000IRR 10.853.077
դր 500.000IRR 54.265.385