Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / KWD Đảo
դր
=
KD
15/05/2024 6:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,0007738 KD 0,0007960 2,62%
3 tháng KD 0,0007554 KD 0,0007967 4,41%
1 năm KD 0,0007221 KD 0,0008056 0,30%
2 năm KD 0,0006685 KD 0,0008056 16,40%
3 năm KD 0,0005745 KD 0,0008056 37,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Dinar Kuwait (KWD)
դր 1.000KD 0,7928
դր 5.000KD 3,9641
դր 10.000KD 7,9282
դր 25.000KD 19,820
դր 50.000KD 39,641
դր 100.000KD 79,282
դր 250.000KD 198,20
դր 500.000KD 396,41
դր 1.000.000KD 792,82
դր 5.000.000KD 3.964,09
դր 10.000.000KD 7.928,19
դր 25.000.000KD 19.820
դր 50.000.000KD 39.641
դր 100.000.000KD 79.282
դր 500.000.000KD 396.409