Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / LAK Đảo
դր
=
15/05/2024 12:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 53,573 55,116 2,86%
3 tháng 51,335 55,116 7,26%
1 năm 45,231 55,116 21,68%
2 năm 28,259 55,116 93,97%
3 năm 18,026 55,116 205,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Kíp Lào (LAK)
դր 1 55,083
դր 5 275,42
դր 10 550,83
դր 25 1.377,08
դր 50 2.754,16
դր 100 5.508,32
դր 250 13.771
դր 500 27.542
դր 1.000 55.083
դր 5.000 275.416
դր 10.000 550.832
դր 25.000 1.377.080
դր 50.000 2.754.161
դր 100.000 5.508.321
դր 500.000 27.541.606