Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / LBP Đảo
դր
=
LL
16/05/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 3,7851 LL 3,9015 2,94%
3 tháng LL 3,7003 LL 3,9049 4,66%
1 năm LL 3,5205 LL 3,9349 0,16%
2 năm LL 3,2938 LL 3,9349 16,26%
3 năm LL 2,8766 LL 3,9349 34,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Bảng Liban (LBP)
դր 1LL 3,9128
դր 5LL 19,564
դր 10LL 39,128
դր 25LL 97,820
դր 50LL 195,64
դր 100LL 391,28
դր 250LL 978,20
դր 500LL 1.956,41
դր 1.000LL 3.912,82
դր 5.000LL 19.564
դր 10.000LL 39.128
դր 25.000LL 97.820
դր 50.000LL 195.641
դր 100.000LL 391.282
դր 500.000LL 1.956.408