Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / LYD Đảo
դր
=
LD
15/05/2024 2:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,01213 LD 0,01258 2,77%
3 tháng LD 0,01186 LD 0,01258 5,04%
1 năm LD 0,01144 LD 0,01268 2,12%
2 năm LD 0,01043 LD 0,01284 17,63%
3 năm LD 0,008502 LD 0,01284 46,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Dinar Libya (LYD)
դր 100LD 1,2560
դր 500LD 6,2800
դր 1.000LD 12,560
դր 2.500LD 31,400
դր 5.000LD 62,800
դր 10.000LD 125,60
դր 25.000LD 314,00
դր 50.000LD 628,00
դր 100.000LD 1.256,00
դր 500.000LD 6.280,00
դր 1.000.000LD 12.560
դր 2.500.000LD 31.400
դր 5.000.000LD 62.800
դր 10.000.000LD 125.600
դր 50.000.000LD 628.000