Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / MMK Đảo
դր
=
K
15/05/2024 1:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 5,2701 K 5,4360 2,98%
3 tháng K 5,1566 K 5,4362 4,93%
1 năm K 4,8936 K 5,4852 0,18%
2 năm K 4,0224 K 5,9273 32,43%
3 năm K 2,9775 K 5,9273 82,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Kyat Myanmar (MMK)
դր 1K 5,4162
դր 5K 27,081
դր 10K 54,162
դր 25K 135,41
դր 50K 270,81
դր 100K 541,62
դր 250K 1.354,06
դր 500K 2.708,12
դր 1.000K 5.416,24
դր 5.000K 27.081
դր 10.000K 54.162
դր 25.000K 135.406
դր 50.000K 270.812
դր 100.000K 541.624
դր 500.000K 2.708.122