Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 2,8657 | ₦ 3,8716 | 34,08% |
3 tháng | ₦ 2,8657 | ₦ 4,0140 | 3,92% |
1 năm | ₦ 1,1861 | ₦ 4,0140 | 225,81% |
2 năm | ₦ 0,9070 | ₦ 4,0140 | 319,35% |
3 năm | ₦ 0,7799 | ₦ 4,0140 | 390,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Dram Armenia (AMD) | Naira Nigeria (NGN) |
դր 1 | ₦ 3,8481 |
դր 5 | ₦ 19,240 |
դր 10 | ₦ 38,481 |
դր 25 | ₦ 96,202 |
դր 50 | ₦ 192,40 |
դր 100 | ₦ 384,81 |
դր 250 | ₦ 962,02 |
դր 500 | ₦ 1.924,03 |
դր 1.000 | ₦ 3.848,06 |
դր 5.000 | ₦ 19.240 |
դր 10.000 | ₦ 38.481 |
դր 25.000 | ₦ 96.202 |
դր 50.000 | ₦ 192.403 |
դր 100.000 | ₦ 384.806 |
դր 500.000 | ₦ 1.924.031 |