Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / NGN Đảo
դր
=
15/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,8657 3,8716 34,08%
3 tháng 2,8657 4,0140 3,92%
1 năm 1,1861 4,0140 225,81%
2 năm 0,9070 4,0140 319,35%
3 năm 0,7799 4,0140 390,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Naira Nigeria (NGN)
դր 1 3,8481
դր 5 19,240
դր 10 38,481
դր 25 96,202
դր 50 192,40
դր 100 384,81
դր 250 962,02
դր 500 1.924,03
դր 1.000 3.848,06
դր 5.000 19.240
դր 10.000 38.481
դր 25.000 96.202
դր 50.000 192.403
դր 100.000 384.806
դր 500.000 1.924.031