Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / PEN Đảo
դր
=
S/
15/05/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,009340 S/ 0,009703 2,98%
3 tháng S/ 0,009127 S/ 0,009703 0,76%
1 năm S/ 0,008869 S/ 0,009771 1,85%
2 năm S/ 0,008008 S/ 0,01006 15,27%
3 năm S/ 0,007015 S/ 0,01006 37,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Nuevo sol Peru (PEN)
դր 1.000S/ 9,6032
դր 5.000S/ 48,016
դր 10.000S/ 96,032
դր 25.000S/ 240,08
դր 50.000S/ 480,16
դր 100.000S/ 960,32
դր 250.000S/ 2.400,81
դր 500.000S/ 4.801,61
դր 1.000.000S/ 9.603,22
դր 5.000.000S/ 48.016
դր 10.000.000S/ 96.032
դր 25.000.000S/ 240.081
դր 50.000.000S/ 480.161
դր 100.000.000S/ 960.322
դր 500.000.000S/ 4.801.612