Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / PKR Đảo
դր
=
15/05/2024 10:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6981 0,7197 2,80%
3 tháng 0,6811 0,7197 4,31%
1 năm 0,6519 0,7985 2,32%
2 năm 0,4263 0,7985 67,56%
3 năm 0,2910 0,7985 146,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Rupee Pakistan (PKR)
դր 1 0,7176
դր 5 3,5882
դր 10 7,1764
դր 25 17,941
դր 50 35,882
դր 100 71,764
դր 250 179,41
դր 500 358,82
դր 1.000 717,64
դր 5.000 3.588,22
դր 10.000 7.176,44
դր 25.000 17.941
դր 50.000 35.882
դր 100.000 71.764
դր 500.000 358.822